SPECIFICATIONS
Size & Proportions
| Piece/sheet | 18 |
| Quantity/carton | 22 |
| Sheet/m2 | 11.2 |
| Size/piece | 95 x 45 mm |
| Size/sheet | 300 x 300 mm |
| Thickness | 7.0 mm |
| Type | Mosaic |
| Weight/carton | 23.5 kg |
Features
- Thi công bằng vữa inax
- Khả năng chống tia tử ngoại cao
- Khả năng chống thấm cao
- Khả năng chống xước cao
- Khả năng chống hoá chất cao
- Khả năng chống cháy cao
- Dễ dàng vệ sinh
Colours

INAX-255/PPC-11

INAX-255/PPC-21

INAX-255/PPC-23

INAX-255/PPC-33

INAX-255/PPC-63

INAX-255/PPC-93

INAX-255/PPC-103

INAX-255/PPC-123

INAX-255/PPC-133

INAX-255/PPC-204

INAX-255/PPC-207

INAX-255/PPC-209
Calculations
You can calculate necessary cartons per area. Please input square meters or square feet, then you can get approximate number of cartons.
* For series with multiple shapes, please select model number before input area.
0 ctn= m2x /















