SPECIFICATIONS
Size & Proportions
| Piece/sheet | 24 |
| Quantity/carton | 22 |
| Sheet/m2 | 11.2 |
| Size/piece | 145 x 45 mm |
| Size/sheet | 300 x 300 mm |
| Thickness | 7.0 mm |
| Type | Border |
| Weight/carton | 23.5 kg |
Features
- Thi công bằng vữa inax
- Khả năng chống tia tử ngoại cao
- Khả năng chống thấm cao
- Khả năng chống xước cao
- Khả năng chống hoá chất cao
- Khả năng chống cháy cao
- Dễ dàng vệ sinh
Colours

INAX-355-VIZ-1N

INAX-355-VIZ-2N

INAX-355-VIZ-3N

INAX-355-VIZ-4N

INAX-355-VIZ-5N

INAX-355-VIZ-6N

INAX-355-VIZ-7N

INAX-355-VIZ-8N

INAX-355-VIZ-9N

INAX-355-VIZ-10N
Calculations
You can calculate necessary cartons per area. Please input square meters or square feet, then you can get approximate number of cartons.
* For series with multiple shapes, please select model number before input area.
0 ctn= m2x /

