Thông Số Kỹ Thuật
Kích thước và Tỷ lệ
| Viên/Vỉ | 14 |
| Viên hoặc Vỉ/Thùng | 12 |
| Vỉ/m2 | 14.1 |
| Kích thước viên | 235 x 19 mm |
| Kích thước vỉ | 237 x 300 mm |
| Độ dày | 15.5 mm |
| Loại gạch | Dạng Que |
| Khối lượng thùng | 20 kg |
Tính Năng
- Thi công bằng keo egr
- Khả năng chống tia tử ngoại cao
- Khả năng chống thấm cao
- Khả năng chống xước cao
- Khả năng chống hoá chất cao
- Khả năng chống cháy cao
- Dễ dàng vệ sinh
Màu Sắc

DCF-20BNET/WAB-1

DCF-20BNET/WAB-2

DCF-20BNET/WAB-3

DCF-20BNET/WAB-4
Quy Đổi
Bảng quy đổi khối lượng gạch theo m2 ra thùng. Vui lòng nhập khối lượng gạch theo m2, để nhận được chính xác số lượng thùng tương ứng.
* For series with multiple shapes, please select model number before input area.
0 thùng= m2x /
