Thông Số Kỹ Thuật
Kích thước và Tỷ lệ
| Viên/Vỉ | 8 |
| Viên hoặc Vỉ/Thùng | 14 |
| Vỉ/m2 | 14.5 |
| Kích thước viên | 226 x 24 & 226 x 45 mm |
| Kích thước vỉ | 230 x 300 mm |
| Độ dày | 9.0 & 11.0 mm |
| Loại gạch | Dạng Que |
| Khối lượng thùng | 18.1 kg |
Tính Năng
- Thi công bằng keo EGR
- Khả năng chống tia tử ngoại cao
- Khả năng chống thấm cao
- Khả năng chống xước cao
- Khả năng chống hoá chất cao
- Khả năng chống cháy cao
- Dễ dàng vệ sinh
Màu Sắc

HAL-R/MAL-1

HAL-R/MAL-2

HAL-R/MAL-3
Quy Đổi
Bảng quy đổi khối lượng gạch theo m2 ra thùng. Vui lòng nhập khối lượng gạch theo m2, để nhận được chính xác số lượng thùng tương ứng.
* For series with multiple shapes, please select model number before input area.
0 thùng= m2x /








