Thông Số Kỹ Thuật
Kích thước và Tỷ lệ
| Viên/Vỉ | 24 |
| Viên hoặc Vỉ/Thùng | 22 |
| Vỉ/m2 | 12.2 |
| Kích thước viên | 20 x 145 mm |
| Kích thước vỉ | 296 x 276 mm |
| Độ dày | 7.0 mm |
| Loại gạch | Dạng Que |
| Khối lượng thùng | 22.9 kg |
Tính Năng
- Thi công bằng keo EGR
- Khả năng chống tia tử ngoại cao
- Khả năng chống thấm cao
- Khả năng chống xước cao
- Khả năng chống hoá chất cao
- Khả năng chống cháy cao
- Dễ dàng vệ sinh
Màu Sắc

INAX-20B/STB-1

INAX-20B/STB-2

INAX-20B/STB-3

INAX-20B/STB-4
Quy Đổi
Bảng quy đổi khối lượng gạch theo m2 ra thùng. Vui lòng nhập khối lượng gạch theo m2, để nhận được chính xác số lượng thùng tương ứng.
* For series with multiple shapes, please select model number before input area.
0 thùng= m2x /





